Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng
Quản lý phôi văn bằng tốt nghiệp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG
SỔ QUẢN LÝ CẤP PHÁT PHÔI BẰNG, CHỨNG CHỈ
STT | Ngày cấp | Loại văn bằng | Số lượng | Từ số hiệu | Đến số hiệu | Người cấp | Người nhận | Số phôi còn lại | Ghi chú |
In lần 1: 4000 phôi Dược sĩ ĐH, 1000 phôi cử nhân đại học; 15 phôi cao đẳng | |||||||||
1 | 11/10/2018 | Dược sĩ Đại học | 194 | 000001 | 000194 | Lê Thế Biên | Lê Thế Biên | 3806 | |
2 | 11/10/2018 | Cử nhân | 21 | 000001 | 000021 | Lê Thế Biên | Lê Thế Biên | 979 | |
3 | 11/10/2018 | Cao đẳng | 02 | B929784 | B929785 | Lê Thế Biên | Lê Thế Biên | 13 | |
4 | 29/11/2018 | Dược sĩ Đại học | 80 | 000195 | 000274 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Đồng Duy Ninh | 3726 | |
5 | 29/11/2018 | Cử nhân | 01 | 000022 | 0000022 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Đồng Duy Ninh | 978 | |
6 | 18/01/2019 | Dược sĩ Đại học | 211 | 000275 | 000485 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Đồng Duy Ninh | 3515 | |
7 | 28/01/2019 | Cử nhân | 08 | 000023 | 000030 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Đồng Duy Ninh | 970 | |
8 | 07/09/2019 | Dược sĩ Đại học | 420 | 000486 | 000905 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 3095 | |
9 | 07/09/2019 | Cử nhân | 40 | 000031 | 000070 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 930 | |
10 | 07/09/2019 | Cao đẳng | 01 | B929786 | B929786 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 12 | |
11 | 12/09/2019 | Dược sĩ Đại học | 04 | 000906 | 000909 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 3091 | |
12 | 17/10/2019 | Dược sĩ Đại học | 11 | 000910 | 000920 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 3080 | |
13 | 17/10/2019 | Cử nhân | 01 | 000071 | 000071 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 929 | |
14 | 17/10/2019 | Cao đẳng | 01 | B929787 | B929787 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 11 | Đã hủy |
15 | 26/12/2019 | Dược sĩ Đại học | 277 | 000921 | 001197 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 2803 | |
16 | 26/12/2019 | Cử nhân | 14 | 000072 | 000085 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 915 | Đã hủy |
17 | 05/01/2020 | Dược sĩ Đại học | 01 | 001198 | 001198 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 2802 | |
18 | 07/05/2020 | Dược sĩ Đại học | 02 | 001199 | 001200 | Mai Thị Phương Anh | Trương Công Khoa | 2800 | |
19 | 11/05/2020 | Dược sĩ Đại học | 02 | 001201 | 001202 | Mai Thị Phương Anh | Trương Công Khoa | 2798 | |
20 | 02/07/2020 | Dược sĩ Đại học | 01 | 001203 | 001203 | Mai Thị Phương Anh | Trương Công Khoa | 2797 | Đã hủy |
In lần 2 (Thay đổi mẫu): 2200 phôi Dược sĩ ĐH, 800 phôi cử nhân ĐH; 05 phôi cao đẳng | |||||||||
22 | 19/08/2020 | Dược sĩ Đại học | 01 | 000001 | 000001 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 2199 | |
23 | 28/08/2020 | Dược sĩ Đại học | 197 | 000002 | 000198 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 2002 | |
24 | 28/08/2020 | Cử nhân | 32 | 000001 | 000032 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 768 | |
25 | 08/09/2020 | Dược sĩ Đại học | 05 | 000199 | 000203 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1997 | |
26 | 08/09/2020 | Cử nhân | 02 | 000033 | 000034 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 766 | |
27 | 20/11/2020 | Dược sĩ Đại học | 490 | 000204 | 000693 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1507 | |
28 | 20/11/2020 | Cử nhân | 06 | 000035 | 000040 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 760 | |
29 | 30/11/2020 | Dược sĩ Đại học | 02 | 000694 | 000695 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1505 | |
30 | 30/11/2020 | Cử nhân | 01 | 000041 | 000041 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 759 | |
31 | 15/12/2020 | Dược sĩ Đại học | 01 | 000696 | 000696 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1504 | |
32 | 23/12/2020 | Dược sĩ Đại học | 01 | 000697 | 000697 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1503 | |
33 | 05/01/2021 | Dược sĩ Đại học | 04 | 000698 | 000701 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1499 | |
34 | 11/01/2021 | Dược sĩ Đại học | 481 | 000702 | 001182 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1018 | |
35 | 11/01/2021 | Cử nhân | 03 | 000042 | 000044 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 756 | |
36 | 11/01/2021 | Cao đẳng | 01 | 000001 | 000001 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 04 | |
37 | 15/01/2021 | Dược sĩ Đại học | 01 | 001183 | 001183 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 1017 | |
38 | 14/02/2021 | Cử nhân | 20 | 000045 | 000064 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 736 | |
39 | 14/02/2021 | Dược sĩ Đại học | 628 | 001184 | 001811 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 389 | |
40 | 28/02/2022 | Cử nhân | 01 | 000065 | 000065 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Phạm Khánh Toàn | 735 | |
41 | 28/02/2022 | Dược sĩ Đại học | 02 | 001812 | 001813 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Phạm Khánh Toàn | 387 | |
42 | 01/03/2022 | Cử nhân | 01 | 000066 | 000066 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Trương Công Khoa | 734 | |
43 | 18/03/2022 | Dược sĩ Đại học | 01 | 001814 | 001814 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Phạm Khánh Toàn | 386 |