Khoa Khoa học sức khoẻ
Chương trình đào tạo Ngành Dược học
TT | QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH | TỔNG TÍN CHỈ | KHOÁ ÁP DỤNG | LỚP ÁP DỤNG | HỆ ĐÀO TẠO | FILE CTĐT |
1 | 03/QĐ – ĐHCNMĐ ngày 10/8/2014 | 154 | 2014
2015 |
14DH1101
15DH1101 |
Chính quy | |
2 | 202/QĐ – ĐHCNMĐ ngày 25/08/2016 | 156 | 2016
2017 2018 |
16DH1101
17DH1101 18DH1101 |
Chính quy | |
3 | 156/QĐ – ĐHCNMĐ ngày 15/10/2018 | 166 | 2019
2020 |
19DH1101
20DH1101 |
Chính quy | |
4 | 144A/QĐ – ĐHCNMĐ ngày 28/9/2021 | 150 | 2021
2022 2023 2024 |
21DH1101
22DH1101 23DH |
Chính quy | |
5 | 96A/QĐ-ĐHMĐ ngày 01/08/2019 | 94 | 2019 | 19DH01VB2 | Văn bằng 2 | |
6 | 72B/QĐ-ĐHMĐ ngày 06/6/2022 | 103 | 2023
2024 |
23DHVB2 | Văn bằng 2 | |
7 | 20/QĐ-ĐHCNMĐ ngày 03/04/2015 | 88 | 2015
2016 2017 2018 |
01151303
01151305 01151308 01161302 01161308 01161312 01171302 01171304 01171306 01171308 18DH01CLT1 18DH01CLT2 |
Liên thông Cao đẳng – Đại học | |
8 | 70C/QĐ-ĐHMĐ ngày 5/7/2019 | 86 | 2019
2020 |
19DH01CLT1
20DH01CLT1 |
Liên thông Cao đẳng – Đại học | |
9 | 51A/QĐ-ĐHMĐ ngày 12/5/2021 | 86 | 2021 | DH01CLT1
21DH01CLT1 21DH01CLT2 21DH02CLT1 21DH02CLT2 |
Liên thông Cao đẳng – Đại học | |
10 | 72B/QĐ-ĐHMĐ ngày 06/6/2022 |
86 | 2022
2023 2024 |
22DH01CLT1
22DH01CLT2 23DHCLT11 23DHCLT12 23DHCLT13 23DHCLT14 23DHCLT15 23DHCLT16 23DHCLT21 23DHCLT22 23DHCLT23 |
Liên thông Cao đẳng – Đại học | |
11 | 20/QĐ-ĐHCNMĐ ngày 03/04/2015 | 130 | 2015 2016 2017 2018 |
01151301
01151302 01151304 01151306 01151307 01161301 01161303 01161304 01161306 01161307 01161309 01161310 01161311 01171301 01171303 01171305 01171307 01171309 01171310 18DH01TLT1 18DH01TLT2 |
Liên thông Trung cấp – Đại học | |
12 | 70C/QĐ-ĐHMĐ ngày 5/7/2019 | 136 | 2019 2020 |
19DH01TLT1 | Liên thông Trung cấp – Đại học | |
13 | 51A/QĐ-ĐHMĐ ngày 12/5/2021 | 134 | 2021 | DH01TLT1 21DH01TLT2 |
Liên thông Trung cấp – Đại học | |
14 | 72B/QĐ-ĐHMĐ ngày 06/6/2022 | 120 | 2022
2023 2024 |
22DH01TLT1 | Liên thông Trung cấp – Đại học | |